1. Cấu trúc và cách dùng as much as. As much as là một cụm từ quen thuộc trong so sánh bằng. As much as có nghĩa là “nhiều như”. Cấu trúc as much as. S + V + as much as + …S + V + as much + danh từ + as + … Ví dụ: He does as much work as she besttaichinh.com ấy làm nhiều việc như cô ấy.
As Much As Là Gì. Bài Viết: As much as là gì Có nghĩa là Nhiều như là. Ví dụ: I eat as much as her (Tôi ăn nhiều như cô ấy). + tương đồng, bằng: ví dụ: That’s is as much as saying I’m a liar ( Như thế chẳng khác gì bảo tôi là một trong những trong kẻ nói dối) + mức tối đa As much as somebody can do: Mức tối đa ai có tác dụng làm được là cụm từ mang nghĩa so sánh bằng có nghĩa là nhiều bằng, nhiều
Cấu trúc as much as: S + V + as much as + …S + V + as much + danh từ bỏ + as + …. Ví dụ: He likes khổng lồ play badminton as much as he likes play đoạn phim games. Xem thêm: Huong Dan Game Chu Khi Buon Tet 2014Huong Dan Game Chu Khi Buon Tet 2014 Youtube. He loves his wife as much as he loves his son.
2.1. cấu trúc câu càng nhiều càng tốt trong câu tiếng Anh. càng nhiều càng tốt + một số. ví dụ: cô ấy chửi rủa anh ta nhiều nhất có thể. vì nó giúp anh ấy có thái độ và khả năng chịu đựng tốt hơn. dịch: cô ấy chửi anh ấy nhiều nhất có thể. vì cô ấy đã giúp anh
inasmuch as ý nghĩa, định nghĩa, inasmuch as là gì: 1. used to introduce a phrase that explains why or how much something described in another part of….
ywEP3J. Cấu trúc “as much as” là dạng so sánh bằng mang nghĩa “nhiều bằng”,cách dùng và cụm từ liên quan tới “as much as” càn nắm. Để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo và trôi chảy, có rất nhiều cấu trúc thường xuyên được dùng và chia sẻ, một trong số đó là cấu trúc về việc so sánh bằng giữa 2 vế trong cùng một câu. Cụm từ mà hầu hết người học tiếng Anh nào cũng gặp đến “quen mặt, thuộc lòng” chính là cụm “as much as”. Vậy “as much as” là gì? Cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu nhé! Định nghĩa “As much as” là gì? As much as là gì Về nghĩa, cấu trúc này có thể được hiểu là “ngang như”, “bằng với”, “nhiều như”, ... Về phiên âm, trong cả Anh - Anh và Anh - Mỹ, “as much as” vẫn được phát âm giống nhau /æz mʌtʃ æz/ muốn nhấn mạnh hoặc /əz mʌtʃ əz/ câu nói, giọng điệu bình thường. Cấu trúc và cách sử dụng của “As much as” Các cấu trúc và cách dùng của As much as As much as thường có 3 dạng cấu trúc thường gặp tương ứng với cách sử dụng khác nhau. Cấu trúc “as much as” được dùng theo nghĩa là “nhiều bằng”, “nhiều ngang” Công thức S + V + as much as + … Ví dụ She likes to play badminton as much as she likes football. Cô ấy thích chơi cầu lông nhiều như cô ấy thích đá bóng. She does as much work as he does. Cô ấy làm nhiều việc như anh ấy. Cấu trúc “as much as” được dùng theo nghĩa là “nhiều cái gì đó như”... Công thức S + V + as much + danh từ + as + … Ví dụ I love mom as much as dad. Tôi yêu mẹ tôi nhiều như tôi yêu bố tôi. Mai has as much knowledge as Phuong. Mai hiểu biết nhiều như Phương. Cấu trúc “as much as” được dùng với nghĩa là “nhiều nhất có thể” Công thức S + V + as much as + possible Ví dụ I try to study as much as possible. Tôi cố gắng học nhiều nhất có thể. She exercises as much as she can. Cô ấy tập thể dục nhiều nhất có thể. Cấu trúc và cách dùng của “as many as” “As many as” ngang nghĩa với “as much as”, tức cùng là “nhiều như”, “nhiều bằng”, “nhiều ngang”,... Nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau hay có thể thay thế cho nhau. Cấu trúc “as many as” với nghĩa là “nhiều như”, “nhiều bằng”... Công thức S + V + as many as + … hoặc S + V + as many + danh từ + as + … Ví dụ She buys dolls as many as she buys dresses. Cô ấy mua nhiều búp bê như cô ấy mua váy. There aren’t as many students as we expect. Không có nhiều học sinh như chúng tôi trông mong. Cấu trúc “as many as” với nghĩa là “nhiều nhất có thể” Công thức S + V + as many as + possible Ví dụ He should try to read as many books as possible. Anh ấy nên cố gắng đọc càng nhiều sách càng tốt. We try to find as many models as possible. Chúng tôi cố gắng tìm nhiều người mẫu nhất có thể. Điểm khác biệt giữa “as many as” và “as much as” là gì? Điểm khác nhau giữa hai cấu trúc cùng thuộc so sánh bằng này là “As much as” sẽ được dùng cho danh từ không đếm được. “As many as” thì được dùng cho danh từ đếm được. Sự khác biệt đó giống với sự khác nhau giữa “much” và “many” mà các bạn đã từng được học. Ví dụ so sánh giữa hai cấu trúc Emily makes as much money as her husband. Emily kiếm được nhiều tiền như chồng của cô ấy. He tries to buy as many silks as possible. Anh ấy cố gắng mua càng nhiều vải càng tốt. My mom told me to buy as much meat as possible. Mẹ tôi bảo tôi mua càng nhiều thịt càng tốt. Một số cụm từ thông dụng có chứa “as much as” Các cụm từ thường đi cùng As much as Cụm từ - thành ngữ thường gặp Common Phrase and Idioms Ý nghĩa Meaning As much as you can do Làm hết khả năng của bạn. Như một lời khuyên, động viên As much power as Nhiều năng lượng như As much as possible Nhiều nhất có thể As much quality as Chất lượng như As much something as Nhiều thứ gì đó như As much as someone Càng nhiều như ai đó As much as something Càng nhiều như thứ gì đó As much as it didn’t make sense Nhiều bao nhiêu cũng không có ý nghĩa gì Love/Like it almost as much as Yêu/Thích nó như một thứ gì Video bài giảng về cách dùng “as much as” Bài tập luyện tập về “as much as” – “as many as” kèm đáp án I like to sing as………..as I like to dance. Maria loves VietNam as………..as her hometown. I read as………books as she does. Chloe laughs as………….as Jim. I need as………students as possible. She eats as…………rice as Linda. She likes as…………sweets as her younger sister. Flynn does not eat rice as……..as she used to. Đáp án I like to sing as much as I like to dance. Maria loves VietNam as much as her hometown. I read as many books as she does. Chloe laughs as much as Jim. I need as many students as possible. She eats as much rice as Linda. She likes as much sweets as her younger sister. Flynn does not eat rice as much as she used to. Bài viết là toàn bộ những chia sẻ hữu ích, những giải đáp cho lời thắc mắc “as much as là gì” mà mong rằng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh! Hi vọng bạn tiếp tục theo dõi và đón chờ những kiến thức bổ ích khác cùng nhé. Xin chân thành cảm ơn!
As much as là một trong những cụm từ Tiếng Anh thường gặp nhưng lại đặc biệt cần thiết cho những học viên mới bắt đầu xây dựng nền tảng Tiếng Anh Ở bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn nắm chắc khái niệm, các ví dụ, cũng như những cách sử dụng của As much as” trong Tiếng Anh nhé. “As much as” là gì? “ As much as” có những cách sử dụng nào? 1. As much as là gì? “As much as” là một cụm từ đa nghĩa trong Tiếng Anh. Nghĩa của “as much as” sẽ tùy thuộc vào hoàn cảnh của câu. Sau đây, IELTS LangGo sẽ giới thiệu những nét nghĩa phổ biến nhất của cụm từ này Nghĩa 1 Dùng để so sánh hai vật nào đó về số lượng ngang bằng hoặc gấp Ví dụ I drink as much water as him. Tôi uống nhiều nước như anh ấy. The boss has reminded his employee to buy as much coffee as is needed so as to avoid wasting money. Ông chủ đã nhắc nhở nhân viên của mình cà phê đủ dùng để tránh lãng phí tiền bạc. → bằng số lượng cần đủ We will prepare as much money as you need. Just don’t hurt the girl. Chúng tôi sẽ chuẩn bị số tiền mà anh cần. Đừng làm tổn thương cô gái. → bằng số tiền anh ta cần Nghĩa 2 gần như nhưng chưa hẳn Ví dụ She as much as admitted that he was her boyfriend. Cô gần như thừa nhận rằng anh là bạn trai của cô. Mary as much as said her true thoughts about this company. Mary suýt thì nói ra suy nghĩ thực sự của cô ấy về công ty này. He as much as ran to her and confessed to her but he didn’t do it in the end. Anh ấy đã suýt nữa chạy đến chỗ cô ấy và tỏ tình với cô ấy nhưng cuối cùng anh ấy đã không làm điều đó. Nghĩa 3 Mặc dù Ví dụ As much as she loves him, she still has to break up with him to protect him. Mặc dù cô ấy yêu anh ấy bao nhiêu, cô ấy vẫn phải chia tay anh ấy để bảo vệ anh ấy. As much as happy I was, I still kinda worry about the real result. Mặc dù tôi rất hạnh phúc, tôi vẫn lo lắng về kết quả thực sự. As much as I support him, he still failed the final exam. Mặc dù tôi ủng hộ anh ấy bao nhiêu thì anh ấy vẫn trượt kì thi cuối kì. Sau đây, IELTS LangGo sẽ làm rõ hơn nghĩa 1 của “as much as” với chức năng so sánh hai vật nào đó về số lượng. Lưu ý Cần phân biệt “as much as” vs “as many as” Hai cụm từ này đều thường được dùng để so sánh hai vật nào đó về số lượng. NHƯNG, as much as được dùng cho danh từ không đếm được ví dụ money, vegetable, milk,.., còn as many as sẽ được dùng cho danh từ đếm được candy, dress, plate,... Ví dụ As much money as you need, we will prepare for you. Just don’t hurt the girl. Bạn cần bao nhiêu tiền, chúng tôi sẽ chuẩn bị cho bạn. Chỉ cần đừng làm tổn thương cô gái. → Money là danh từ không đếm được She said that I can eat as many apples as I want. Cô ấy nói rằng tôi có thể ăn bao nhiêu quả táo tùy thích. → Apple là danh từ đếm được 2. Cách sử dụng As much as As much as có nhiều cách sử dụng với nhiều mục đích khác nhau, ở đây IELTS LangGo sẽ giới thiệu cho bạn 2 cách dùng quan trọng và phổ biến nhất của As much as trong Tiếng Anh. 2 cách sử dụng phổ biến của “as much as” trong Tiếng Anh Dùng trong so sánh ngang bằng Miêu tả sự ngang bằng về số lượng giữa 2 sự vật, đồ vật cụ thể Cấu trúc 1 S1 + V + as much as + S2 Ví dụ She expects the taste of the restaurant as much as you. Cô ấy mong đợi hương vị của nhà hàng nhiều như bạn. I promised I will let her play computer games as much as she wants when she finishes her homework. Tôi đã hứa sẽ cho cô ấy chơi trò chơi máy tính bao nhiêu tùy thích khi cô ấy hoàn thành bài tập về nhà. Cấu trúc 2 S1 + V + as much + N + as S2 Ví dụ My mom said that I could drink as much fruit juice as I want. Mẹ tôi nói rằng tôi có thể uống bao nhiêu nước hoa quả tùy thích. My dream is to earn as much money as I can when I grow up. Ước mơ của tôi là kiếm được nhiều tiền nhất có thể khi tôi lớn lên. This bottle has as much water as mom’s. Bình nước đó có cùng lượng nước của cái của mẹ tôi. Dùng trong so sánh bằng bội số Cấu trúc S1 + V + multiple numbers + as + much + N + as + S2 Ví dụ Her dress costs three times as much as other dresses in the store. Chiếc váy của cô ấy đắt gấp ba lần những chiếc váy khác trong cửa hàng. In the past, with the same job, women only received 50% as much salary as men. Trước đây, cùng một công việc, phụ nữ chỉ nhận được 50% lương so với nam giới. That water bottle has twice as much amount of water as mom’s. Bình nước đó có lượng nước nhiều gấp đôi bình của mẹ. 3 Cấu trúc mở rộng của “As much as” Ngoài 2 cách sử dụng được nhiều người biết đến trên, as much as còn có một số cấu trúc mở rộng rất hay và dễ áp dụng trong giao tiếp thường ngày như As much as possible Càng nhiều càng tốt Ví dụ We tried to raise funds as much as possible for the next environmental event. Chúng tôi đã cố gắng gây quỹ càng nhiều càng tốt cho sự kiện môi trường tiếp theo. She tried to gain as much money as possible while she was still in the director position. Cô ấy đã cố gắng kiếm được nhiều tiền nhất có thể khi còn ở vị trí giám đốc. I promised I will assist her as much as possible for her science assignment. Tôi đã hứa sẽ hỗ trợ cô ấy nhiều nhất có thể cho bài tập khoa học của cô ấy. As much as one can do Dùng để miêu tả hoàn cảnh bạn xoay xở để làm điều đó, nhưng với rất khó khăn Ví dụ I felt so sick this morning, it was as much as I could do to go to school. Tôi cảm thấy rất buồn nôn sáng nay, rất khó khăn để tôi có thể đi học nhưng tôi đã làm được. It is as much as I can do to finish this tough task that the teacher assigned me two day ago. Tôi phải cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ khó khăn mà giáo viên đã giao cho tôi hai ngày trước. As much as she can do to satisfy his family, they are so strict. Cô phải cố gắng hết sức để làm hài lòng gia đình anh bao nhiêu thì họ lại khắt khe bấy nhiêu. Các cấu trúc mở rộng phổ biến của “as much as” trong Tiếng Anh As much as the next person/ Noun nhiều như bất kỳ ai Ví dụ She enjoys winning as much as everyone who takes part in the competition, but she knows experience is more important. Cô ấy thích chiến thắng như tất cả những người tham gia cuộc thi, nhưng cô ấy biết kinh nghiệm là quan trọng hơn. I bet she wants to buy that beautiful dress as much as everyone , but she doesn’t have enough money. Tôi cá rằng cô ấy cũng muốn mua chiếc váy đẹp đó nhiều như mọi người, nhưng cô ấy không có đủ tiền. She knew about this problem as much as the next person, so don’t ask her. Cô ấy biết về vấn đề này nhiều như mọi người, vì vậy đừng hỏi cô ấy. As much again số tiền tương tự một lần nữa Ví dụ My salary was almost as much again for my sister's. Tiền lương của tôi lại gần như tương đương chị gái tôi. Vậy là chúng ta đã đi qua những kiến thức quan trọng nhất của cụm từ As much as từ định nghĩa đến cách dùng. IELTS LangGo tin rằng chỉ cần nắm chắc những kiến thức trên, những dạng bài tập có liên quan đến chủ điểm ngữ pháp này sẽ không còn là chướng ngại vật đối với bạn. Tiếp theo dõi loạt bài viết với chủ đề ngữ pháp IELTS trên LangGo để củng cố và chắc chắn hơn nền tảng ngữ pháp của mình nhé!
“I make as much money as he does” – Tôi kiếm được nhiều tiền như anh ấy. “I picked as many apples as she did” – Tôi hái được nhiều táo như cô ấy. Nhìn qua hai ví dụ trên thì chúng ta sẽ thấy as much as và as many as đều có nghĩa là “nhiều như”. Cùng Step Up tìm hiểu xem liệu chúng có điểm gì khác nhau mà người ta không dùng thay thế cho nhau được nhé. Đang xem As much as nghĩa là gì Nội dung bài viết 1. Cấu trúc và cách dùng as much as2. Cấu trúc và cách dùng as many as3. Phân biệt as much as và as many as trong tiếng Anh4. Bài tập về as much as và as many as 1. Cấu trúc và cách dùng as much as As much as là một cụm từ quen thuộc trong so sánh bằng. As much as có nghĩa là “nhiều như”. Cấu trúc as much as S + V + as much as + … S + V + as much + danh từ + as + … Ví dụ He does as much work as she does. Anh ấy làm nhiều việc như cô ấy. He likes to play baseball as much as he likes basketball. Anh ấy thích bóng bàn nhiều như anh ấy thích bóng rỏ. She loves her job as much as she loves her family.. Cô ấy yêu công việc nhiều như yêu gia đình của mình. S + V + as much as + possible Ai đó làm gì càng nhiều càng tốt/nhiều nhất có thể. Ví dụ He tries to drink as much water as possible. Anh ấy cố gắng uống nhiều nước nhất có thể. She exercises as much as she can. Cô ấy tập thể dục nhiều nhất có thể. He drank as much alcohol as he could. Anh ấy uống nhiều rượu hết mức có thể. Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. TẢI NGAY Xem thêm Các cấu trúc và các dạng câu so sánh trong tiếng Anh 2. Cấu trúc và cách dùng as many as Cấu trúc as many as cũng có nghĩa là “nhiều như”, “nhiều bằng”. Cấu trúc as many as S + V + as many as + … S + V + as many + danh từ + as + … Ví dụ She buys pens as many as she buys books. Cô ấy mua bút nhiều như cô ấy mua sách. He changed his phone as many as he changed clothes. Anh ấy thay điện thoại nhiều như thay quần áo. There are as many people as I predicted here. Ở đây có nhiều người như tôi dự đoán. S + V + as many as + possible Ai đó làm gì nhiều nhất có thể/càng nhiều càng tối Ví dụ We try to find as many people as possible. Chúng tôi cố gắng tìm kiếm càng nhiều người càng tốt. He wants to read as many books as possible. Anh ấy muốn đọc nhiều sách nhất có thể. He wants to be in as many languages as possible. Anh ấy muốn học càng nhiều ngôn ngữ càng tốt. Xem thêm Vrv Là Gì – điều Hòa Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 3. Phân biệt as much as và as many as trong tiếng Anh Nếu chú ý kỹ các ví dụ bên trên thì chúng ta có thể nhanh chóng nhận ra điểm khác biệt giữa as much as và as many as rồi. Đó chính là as much as sẽ đi cùng với danh từ không đếm được còn as many as sẽ đi cùng với danh từ đếm được. Ví dụ The amount of money he makes in a month is as much as what I make my whole life. Số tiền anh ấy kiếm một tháng bằng số tiền tôi kiếm cả đời. Mom told me to buy as many flowers as possible. Mẹ bảo tôi mua càng nhiều hoa càng tốt. If only you spent as much time studying lessons as you would in games. Giá như bạn dành nhiều thời gian học bài nhiều như khi chơi game. She tried to solve as many problems as possible. Cô ấy cố gắng giải quyết càng nhiều vấn đề càng tốt. Ngoài cách sử dụng với cấu trúc as…as thì much và many còn có các cách dùng khác. Chi tiết các bạn có thể tham khảo bài viết lượng từ trong tiếng Anh . 4. Bài tập về as much as và as many as Sau khi tìm hiểu và cùng chúng mình phân biệt as much as và as many as thì các bạn đã tự tin sử dụng hai cụm từ này chưa? Cùng thử bài tập nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng ghi nhớ nhé. Sử dụng cấu trúc as much as và as many as để hoàn thành các câu sau We need to find as _____customers as possible She likes to learn English as _____as she likes to learn math. There aren’t as _____participants as I expected. He loves Vietnam as _____as his home country. She likes as _____sweets as a child. Đáp án Many Much Many Much Much Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO TÌM HIỂU NGAY Trên đây Step Up đã giúp các bạn phân biệt as much as và as many as rồi. Hy vọng qua bài này các bạn có thể nắm vững hai cấu trúc này và sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác nhé. Nếu còn gì thắc mắc thì đừng ngại đặt câu hỏi phía dưới phần bình luận nhé. Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công! NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI Name Số điện thoại Message Đăng ký ngay Xem thêm Force Là Gì Comments comments
as much as nghĩa là gì